Những thông tin cơ bản cần tìm hiểu trước khi thành lập doanh nghiệp?
Trước khi thành lập doanh nghiệp, có một số thông tin cơ bản bạn cần tìm hiểu để đảm bảo doanh nghiệp của bạn hoạt động hiệu quả và đúng quy định pháp luật. Dưới đây là những yếu tố chính mà bạn cần xem xét:
Loại hình doanh nghiệp: Xác định loại hình doanh nghiệp phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn như Công ty TNHH một thành viên, Công ty cổ phần, hoặc Doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại hình có các đặc điểm về trách nhiệm pháp lý và cơ cấu quản lý khác nhau.
- Cơ cấu quản lý: Lựa chọn mô hình tổ chức quản lý phù hợp với quy mô và định hướng phát triển của doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp lớn, cơ cấu quản lý có thể bao gồm Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc, và Ban kiểm soát.
- Tên doanh nghiệp: Đặt tên cho doanh nghiệp sao cho không trùng lặp và phù hợp với quy định của pháp luật. Tên doanh nghiệp phải phản ánh rõ loại hình doanh nghiệp và không gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp đã đăng ký trước đó.
- Quy trình đăng ký: Hiểu rõ quy trình nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp bao gồm việc chuẩn bị giấy tờ cần thiết như Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, và các giấy tờ khác liên quan.
Những thông tin này sẽ giúp bạn chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu quá trình thành lập doanh nghiệp.
Công ty TNHH một thành viên được hiểu như thế nào?
Công ty TNHH một thành viên là loại hình doanh nghiệp được quy định theo Luật Doanh nghiệp của Việt Nam, có các đặc điểm cơ bản sau:
- Chủ sở hữu: Công ty TNHH một thành viên chỉ có một chủ sở hữu, có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã cam kết góp.
- Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Tài sản: Tài sản của chủ sở hữu được tách biệt rõ ràng với tài sản của công ty. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp.
- Hạn chế phát hành cổ phần: Công ty TNHH một thành viên không được phép phát hành cổ phần để huy động vốn.
- Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty là tổng giá trị tài sản mà chủ sở hữu cam kết góp và được ghi trong điều lệ công ty.
Loại hình này được lựa chọn bởi nhiều cá nhân và tổ chức do tính linh hoạt trong quản lý, nhưng vẫn có sự giới hạn về trách nhiệm tài sản, giúp bảo vệ quyền lợi của chủ sở hữu trong trường hợp xảy ra các rủi ro tài chính.
Tại sao lựa chọn loại hình doanh nghiệp là Công ty TNHH một thành viên?
Lựa chọn loại hình doanh nghiệp là Công ty TNHH một thành viên có nhiều ưu điểm vượt trội, phù hợp với nhu cầu của các cá nhân hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp nhưng vẫn đảm bảo sự linh hoạt và kiểm soát tối đa. Dưới đây là một số lý do chính để lựa chọn loại hình này:
- Tư cách pháp nhân: Công ty TNHH một thành viên có tư cách pháp nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tham gia vào các giao dịch, hợp đồng, và đảm bảo trách nhiệm pháp lý rõ ràng giữa công ty và chủ sở hữu.
- Tài sản tách biệt: Tài sản của chủ sở hữu được tách biệt rõ ràng với tài sản của công ty, giúp giảm thiểu rủi ro tài chính. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn đã góp.
- Kiểm soát tuyệt đối: Vì chỉ có một chủ sở hữu, người này có toàn quyền quyết định mọi hoạt động kinh doanh của công ty, bao gồm việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế và tài chính.
- Chuyển nhượng vốn: Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho người khác mà không cần phải thông qua các thành viên khác như trong các công ty có nhiều thành viên.
- Linh hoạt trong quản lý: Mô hình này không yêu cầu phải có nhiều thành viên hoặc cổ đông, giúp quá trình ra quyết định và quản lý đơn giản, nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Nhờ những ưu điểm này, Công ty TNHH một thành viên là sự lựa chọn lý tưởng cho các cá nhân hoặc tổ chức muốn khởi nghiệp với mức độ kiểm soát cao, ít rủi ro tài chính và không cần nhiều thủ tục phức tạp trong quản lý.
Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH một thành viên
Mô hình cơ cấu tổ chức quản lý của Công ty TNHH một thành viên được quy định cụ thể và có thể tổ chức theo hai mô hình khác nhau tùy thuộc vào việc chủ sở hữu là tổ chức hay cá nhân:
Trường hợp chủ sở hữu là tổ chức:
- Công ty TNHH một thành viên có thể tổ chức theo một trong hai mô hình sau:
- Mô hình Hội đồng thành viên:
- Hội đồng thành viên: Do chủ sở hữu công ty bổ nhiệm, bao gồm từ 3 đến 7 thành viên với nhiệm kỳ không quá 5 năm.
- Chủ tịch công ty: Có thể kiêm Giám đốc/Tổng giám đốc hoặc bổ nhiệm riêng biệt.
- Giám đốc/Tổng giám đốc: Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty theo các quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty.
- Ban Kiểm soát (nếu có): Giám sát hoạt động quản lý và điều hành của công ty.
- Mô hình Chủ tịch công ty:
- Chủ tịch công ty: Do chủ sở hữu bổ nhiệm, trực tiếp điều hành các hoạt động của công ty và có thể kiêm nhiệm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
- Giám đốc/Tổng giám đốc: Có thể thuê ngoài hoặc do Chủ tịch công ty bổ nhiệm để điều hành hoạt động kinh doanh hàng ngày của công ty.
- Ban Kiểm soát (nếu có): Được thành lập để giám sát hoạt động của công ty theo quy định của pháp luật.
- Mô hình Hội đồng thành viên:
Trường hợp chủ sở hữu là cá nhân:
- Mô hình quản lý bao gồm:
- Chủ tịch công ty: Là người trực tiếp quản lý và điều hành mọi hoạt động của công ty. Chủ tịch công ty có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến công ty trong phạm vi thẩm quyền của mình.
- Giám đốc/Tổng giám đốc: Có thể do Chủ tịch công ty kiêm nhiệm hoặc bổ nhiệm một người khác để điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
- Kiểm soát viên: Chủ sở hữu công ty có thể bổ nhiệm Kiểm soát viên để giám sát hoạt động kinh doanh và tài chính của công ty, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
Tóm lại, tùy vào việc chủ sở hữu là tổ chức hay cá nhân, công ty TNHH một thành viên có thể tổ chức theo những mô hình quản lý linh hoạt nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động kinh doanh và tuân thủ pháp luật.
Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc, Kiểm soát viên
Trong Công ty TNHH một thành viên, các vị trí Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc và Kiểm soát viên có vai trò và chức năng khác nhau tùy thuộc vào mô hình quản lý mà công ty lựa chọn. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng vị trí:
1. Hội đồng thành viên
- Cơ cấu và vai trò: Hội đồng thành viên thường bao gồm từ 3 đến 7 thành viên do chủ sở hữu công ty bổ nhiệm. Hội đồng thành viên đại diện cho chủ sở hữu thực hiện quyền quản lý công ty và quyết định các vấn đề quan trọng như chiến lược phát triển, đầu tư, và điều hành hoạt động kinh doanh.
- Nhiệm kỳ: Thành viên Hội đồng có nhiệm kỳ không quá 5 năm, và họ chịu trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu về các quyết định của mình.
- Chức năng chính: Hội đồng thành viên có quyền quyết định tất cả các hoạt động liên quan đến chiến lược kinh doanh, phát triển và quản lý công ty. Ngoài ra, Hội đồng thành viên có quyền bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm Giám đốc/Tổng giám đốc.
2. Chủ tịch công ty
- Vị trí và chức năng: Chủ tịch công ty là người đứng đầu Hội đồng thành viên (nếu có) hoặc là người đại diện duy nhất của công ty trong trường hợp không có Hội đồng thành viên. Chủ tịch có vai trò đại diện theo pháp luật của công ty và có quyền quyết định các vấn đề quan trọng trong phạm vi được quy định.
- Quyền hạn: Chủ tịch công ty có quyền điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty, ký kết các hợp đồng lớn, quản lý tài sản và nhân sự của công ty, và đại diện cho công ty trong các giao dịch pháp lý.
- Nhiệm vụ: Chủ tịch công ty chịu trách nhiệm trước pháp luật và chủ sở hữu về việc thực hiện quyền quản lý và điều hành công ty.
3. Giám đốc/Tổng giám đốc
- Vai trò: Giám đốc hoặc Tổng giám đốc là người điều hành trực tiếp các hoạt động hàng ngày của công ty. Vị trí này có thể do Chủ tịch hoặc Hội đồng thành viên bổ nhiệm, hoặc thuê bên ngoài. Trong một số trường hợp, Chủ tịch công ty cũng có thể kiêm nhiệm vị trí Giám đốc/Tổng giám đốc.
- Chức năng: Giám đốc/Tổng giám đốc thực hiện các quyết định của Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty, quản lý các bộ phận trong công ty, tổ chức thực hiện các kế hoạch kinh doanh, quản lý tài chính và nhân sự, và chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên hoặc Chủ tịch công ty về hoạt động của mình.
- Trách nhiệm: Giám đốc/Tổng giám đốc phải đảm bảo việc vận hành công ty hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật.
4. Kiểm soát viên
- Vai trò: Kiểm soát viên được bổ nhiệm để giám sát và kiểm tra tính hợp pháp, trung thực và trách nhiệm của Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, và Giám đốc/Tổng giám đốc trong việc quản lý và điều hành công ty.
- Nhiệm vụ: Kiểm soát viên có trách nhiệm kiểm tra các báo cáo tài chính, báo cáo tình hình kinh doanh và các hoạt động quản lý công ty để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật. Họ cũng có quyền tham dự các cuộc họp của Hội đồng thành viên và có thể đưa ra các kiến nghị để cải thiện hoạt động quản lý và giám sát của công ty.
- Trách nhiệm: Kiểm soát viên phải báo cáo kết quả kiểm tra và đề xuất các giải pháp cải thiện cho chủ sở hữu công ty, đảm bảo tính trung thực và minh bạch trong mọi hoạt động của công ty.
Tùy vào mô hình quản lý cụ thể, công ty TNHH một thành viên có thể áp dụng hoặc không áp dụng tất cả các vị trí trên.
Quyền của chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên
Chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên có các quyền quan trọng sau đây:
- Quyết định nội dung Điều lệ công ty:
- Chủ sở hữu có quyền quyết định và thay đổi các nội dung của Điều lệ công ty, bao gồm các vấn đề liên quan đến cơ cấu tổ chức, hoạt động quản lý và quy định nội bộ của công ty.
- Quyết định chiến lược và kế hoạch phát triển:
- Chủ sở hữu quyết định các chiến lược phát triển dài hạn của công ty và các kế hoạch kinh doanh hằng năm, đảm bảo công ty hoạt động theo định hướng mong muốn.
- Quyết định cơ cấu tổ chức và nhân sự:
- Chủ sở hữu quyết định cơ cấu tổ chức quản lý của công ty, có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm, bãi nhiệm các vị trí quản lý như Chủ tịch công ty, Giám đốc/Tổng giám đốc và các cán bộ quản lý khác.
- Quyết định về đầu tư và phát triển:
- Chủ sở hữu có quyền quyết định các dự án đầu tư lớn, hướng phát triển thị trường, công nghệ, và các kế hoạch phát triển khác của công ty.
- Thông qua hợp đồng lớn và giao dịch:
- Các hợp đồng có giá trị lớn hơn 50% tổng giá trị tài sản ghi trong báo cáo tài chính gần nhất hoặc tỷ lệ khác do Điều lệ công ty quy định phải được chủ sở hữu quyết định thông qua.
- Quyết định tăng, giảm vốn điều lệ:
- Chủ sở hữu có quyền quyết định tăng hoặc giảm vốn điều lệ của công ty. Khi cần huy động thêm vốn từ các nhà đầu tư khác, công ty sẽ chuyển đổi thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.
- Chuyển nhượng vốn:
- Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác, hoặc có thể cho thuê, bán công ty theo quy định pháp luật.
- Phân phối lợi nhuận:
- Chủ sở hữu có quyền quyết định việc sử dụng lợi nhuận sau khi đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính với nhà nước và các nghĩa vụ khác, bao gồm việc chia lợi nhuận cho mình hoặc tái đầu tư.
- Thu hồi tài sản khi công ty giải thể:
- Khi công ty giải thể hoặc phá sản, sau khi hoàn tất các nghĩa vụ về nợ và tài sản khác, chủ sở hữu có quyền thu hồi toàn bộ giá trị tài sản còn lại của công ty.
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty:
- Chủ sở hữu còn có quyền thực hiện các quyền khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Điều lệ công ty.
Nghĩa vụ của chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên
Chủ sở hữu của Công ty TNHH một thành viên có các nghĩa vụ chính sau:
1. Góp vốn điều lệ
- Góp đủ và đúng loại tài sản đã cam kết khi thành lập công ty trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu không góp đủ vốn theo cam kết, chủ sở hữu phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn. Trong trường hợp này, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn đã cam kết góp.
2. Tuân thủ Điều lệ công ty
- Thực hiện đúng các quy định của Điều lệ công ty liên quan đến quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu.
3. Bảo đảm tách biệt tài sản
- Phân biệt rõ ràng tài sản của chủ sở hữu với tài sản của công ty. Chủ sở hữu không được trộn lẫn tài sản cá nhân với tài sản của công ty để tránh xung đột tài chính và pháp lý.
4. Không rút vốn tùy tiện
- Không được rút vốn bằng cách chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần vốn điều lệ dưới các hình thức khác. Nếu muốn rút vốn, chủ sở hữu phải chuyển nhượng cho tổ chức hoặc cá nhân khác và tuân thủ quy định của pháp luật về chuyển nhượng vốn.
5. Thanh toán nợ và nghĩa vụ tài sản khác
- Chỉ được rút lợi nhuận sau khi công ty đã hoàn thành tất cả các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn. Chủ sở hữu không được rút lợi nhuận nếu công ty chưa hoàn thành thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản.
6. Chịu trách nhiệm về các thiệt hại do không thực hiện đủ vốn điều lệ
- Nếu không góp đủ hoặc góp không đúng hạn vốn điều lệ, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về các thiệt hại tài chính của công ty phát sinh từ việc này, đồng thời có thể phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản cá nhân trong trường hợp thiệt hại tài chính nghiêm trọng.
7. Tuân thủ quy định pháp luật khác
- Tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về hợp đồng và pháp luật có liên quan trong các giao dịch mua bán, vay mượn, thuê và các giao dịch khác giữa công ty và chủ sở hữu.
Vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên
Vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên là tổng giá trị tài sản do chủ sở hữu cam kết góp và được ghi trong Điều lệ công ty. Vốn điều lệ có những đặc điểm và quy định chính như sau:
1. Thành phần vốn điều lệ
- Vốn điều lệ bao gồm tiền mặt, tài sản, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật hoặc các loại tài sản khác mà chủ sở hữu cam kết góp vào công ty.
2. Thời hạn góp vốn
- Chủ sở hữu công ty phải góp đủ vốn điều lệ đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Trong trường hợp không góp đủ và đúng hạn, công ty phải điều chỉnh lại vốn điều lệ trong vòng 30 ngày kể từ ngày cuối cùng phải góp vốn, và chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính tương ứng với số vốn đã cam kết.
3. Thay đổi vốn điều lệ
- Công ty TNHH một thành viên có thể thay đổi vốn điều lệ trong các trường hợp sau:
- Chủ sở hữu quyết định góp thêm vốn vào công ty.
- Chủ sở hữu quyết định huy động thêm vốn góp từ người khác, và trong trường hợp này, công ty phải chuyển đổi thành Công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc Công ty cổ phần.
- Chủ sở hữu quyết định hoàn trả một phần vốn góp sau khi công ty đã hoạt động ít nhất hai năm và đảm bảo đã thanh toán đầy đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác.
4. Trách nhiệm đối với vốn điều lệ
- Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi vốn điều lệ đã cam kết góp. Trong trường hợp không góp đủ vốn, chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã cam kết.
Thay đổi vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên
Thay đổi vốn điều lệ trong Công ty TNHH một thành viên có thể xảy ra trong các trường hợp sau, và quy trình thay đổi cần tuân theo các quy định pháp luật cụ thể:
1. Hoàn trả một phần vốn điều lệ
- Điều kiện: Sau khi công ty đã hoạt động ít nhất 2 năm kể từ ngày đăng ký doanh nghiệp, chủ sở hữu có thể yêu cầu hoàn trả một phần vốn điều lệ.
- Yêu cầu: Công ty chỉ được hoàn trả vốn cho chủ sở hữu nếu sau khi hoàn trả, công ty vẫn đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác đến hạn.
2. Tăng vốn điều lệ
- Thêm vốn từ chủ sở hữu: Chủ sở hữu có thể tăng vốn điều lệ bằng cách đầu tư thêm tài sản vào công ty.
- Huy động thêm vốn từ người khác: Nếu chủ sở hữu huy động thêm vốn từ cá nhân hoặc tổ chức khác, công ty sẽ phải chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Khi đó, công ty sẽ chuyển đổi thành công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần, tùy thuộc vào số lượng nhà đầu tư tham gia góp vốn.
3. Giảm vốn điều lệ
- Không góp đủ vốn như cam kết: Nếu chủ sở hữu không góp đủ vốn như cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty phải tiến hành thủ tục đăng ký thay đổi vốn điều lệ trong thời hạn 30 ngày, kể từ ngày cuối cùng phải góp đủ vốn.
- Trách nhiệm: Trong trường hợp không góp đủ vốn, chủ sở hữu vẫn phải chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính phát sinh trong khoảng thời gian chưa hoàn thành nghĩa vụ góp vốn.
4. Quy trình thay đổi vốn điều lệ
- Khi có sự thay đổi về vốn điều lệ, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh có thẩm quyền.
- Thời hạn thông báo: Công ty phải thông báo thay đổi vốn điều lệ trong vòng 10 ngày kể từ ngày có quyết định thay đổi.
Các thay đổi về vốn điều lệ phải được công bố công khai và tuân thủ các quy định về trách nhiệm tài chính đối với các khoản nợ và nghĩa vụ của công ty.
Các trường hợp đặc biệt trong thực hiện quyền chủ sở hữu
Các trường hợp đặc biệt trong việc thực hiện quyền của chủ sở hữu Công ty TNHH một thành viên có thể xảy ra khi chủ sở hữu rơi vào các tình huống cụ thể. Dưới đây là những trường hợp quan trọng cần lưu ý:
1. Chủ sở hữu là cá nhân qua đời
- Khi chủ sở hữu là cá nhân qua đời, quyền sở hữu công ty sẽ được chuyển giao cho người thừa kế theo di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Người thừa kế sẽ tiếp tục thực hiện các quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu trong công ty.
- Trường hợp không có người thừa kế hoặc người thừa kế từ chối nhận thừa kế, công ty có thể phải thực hiện thủ tục giải thể theo quy định của pháp luật.
2. Chủ sở hữu bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự
- Trong trường hợp chủ sở hữu bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc bị hạn chế năng lực hành vi dân sự, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu trong công ty sẽ được thực hiện thông qua người giám hộ hoặc người đại diện hợp pháp theo quy định của pháp luật.
3. Chủ sở hữu là cá nhân bị kết án tù hoặc bị tạm giam
- Khi chủ sở hữu là cá nhân bị kết án tù hoặc bị tạm giam, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu sẽ được thực hiện thông qua người được ủy quyền hợp pháp trong thời gian chủ sở hữu không thể trực tiếp thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
4. Chủ sở hữu là tổ chức bị giải thể hoặc phá sản
- Trường hợp chủ sở hữu là tổ chức bị giải thể hoặc phá sản, phần vốn góp của tổ chức trong công ty sẽ được chuyển giao cho người nhận chuyển nhượng, người này sẽ trở thành chủ sở hữu mới của công ty.
- Nếu không có người nhận chuyển nhượng, công ty có thể phải thực hiện thủ tục giải thể.
5. Chủ sở hữu chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn góp
- Chủ sở hữu có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ cho tổ chức hoặc cá nhân khác. Khi có người nhận chuyển nhượng, công ty có thể phải chuyển đổi loại hình doanh nghiệp nếu có thêm thành viên mới.
- Nếu chuyển nhượng toàn bộ vốn góp, công ty sẽ có chủ sở hữu mới và người này sẽ thực hiện các quyền và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
6. Thực hiện quyền của chủ sở hữu qua người đại diện
- Trong các trường hợp chủ sở hữu là cá nhân không thể trực tiếp thực hiện quyền do các lý do như bệnh tật, vắng mặt, hoặc các tình huống khác, chủ sở hữu có thể ủy quyền cho người khác thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình.
Những trường hợp này đều yêu cầu công ty thực hiện các thủ tục pháp lý phù hợp để đảm bảo quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu được thực hiện một cách hợp pháp và chính xác.
Phân biệt Công ty TNHH một thành viên và Doanh nghiệp tư nhân như thế nào?
Công ty TNHH một thành viên và Doanh nghiệp tư nhân là hai loại hình doanh nghiệp khác nhau, mỗi loại hình đều có những đặc điểm và quy định riêng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chúng:
1. Cơ sở pháp lý
- Công ty TNHH một thành viên: Được quy định trong Luật Doanh nghiệp Việt Nam. Là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân và được thành lập bởi một cá nhân hoặc tổ chức.
- Doanh nghiệp tư nhân: Cũng được quy định trong Luật Doanh nghiệp, nhưng không có tư cách pháp nhân. Doanh nghiệp tư nhân do một cá nhân sở hữu và quản lý.
2. Chủ sở hữu
- Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ đã góp.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ sở hữu là một cá nhân, và cá nhân này chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của chủ sở hữu có thể bị sử dụng để thanh toán các khoản nợ của doanh nghiệp.
3. Tư cách pháp nhân
- Công ty TNHH một thành viên: Có tư cách pháp nhân, có thể tham gia vào các giao dịch thương mại, ký hợp đồng, kiện tụng và bị kiện.
- Doanh nghiệp tư nhân: Không có tư cách pháp nhân. Chủ sở hữu là người đại diện cho doanh nghiệp và tất cả các giao dịch và nghĩa vụ đều gắn liền với cá nhân của chủ sở hữu.
4. Vốn điều lệ
- Công ty TNHH một thành viên: Có vốn điều lệ được xác định rõ ràng trong Điều lệ công ty, có thể thay đổi theo quyết định của chủ sở hữu và cần phải điều chỉnh khi có sự thay đổi.
- Doanh nghiệp tư nhân: Không yêu cầu về vốn điều lệ tối thiểu, chủ sở hữu có thể tự quyết định số vốn đầu tư.
5. Quy định về quản lý
- Công ty TNHH một thành viên: Có cơ cấu tổ chức quản lý rõ ràng, bao gồm Hội đồng thành viên (trong trường hợp có nhiều thành viên) và Giám đốc/Tổng giám đốc. Quá trình ra quyết định có thể phức tạp hơn.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ sở hữu toàn quyền quyết định mọi vấn đề của doanh nghiệp, quy trình ra quyết định thường đơn giản hơn và nhanh chóng hơn.
6. Trách nhiệm pháp lý
- Công ty TNHH một thành viên: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ đã góp.
- Doanh nghiệp tư nhân: Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của doanh nghiệp, có thể bị ảnh hưởng trực tiếp đến tài sản cá nhân.
Đặt tên doanh nghiệp như thế nào cho đúng với quy định của pháp luật?
Đặt tên doanh nghiệp là một bước quan trọng và cần tuân thủ các quy định của pháp luật để đảm bảo tính hợp pháp và tránh những rắc rối sau này. Dưới đây là các quy định cơ bản về việc đặt tên doanh nghiệp tại Việt Nam:
1. Cấu trúc tên doanh nghiệp
- Tên doanh nghiệp phải có hai phần:
- Phần tên riêng: Là tên gọi đặc trưng, không được trùng với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
- Phần loại hình doanh nghiệp: Phải ghi rõ loại hình doanh nghiệp (ví dụ: “Công ty TNHH”, “Công ty Cổ phần”, “Doanh nghiệp tư nhân”,…).
2. Nguyên tắc đặt tên
- Tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của các doanh nghiệp khác đã đăng ký trong cùng một lĩnh vực kinh doanh.
- Tên doanh nghiệp không được chứa các từ ngữ hoặc hình ảnh vi phạm đạo đức, thuần phong mỹ tục, hoặc có tính chất gây hiểu lầm về lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp.
- Không sử dụng các từ ngữ mang tính chất chính trị, tôn giáo, không hợp pháp, hoặc tên của các cơ quan nhà nước mà không có sự cho phép.
- Tên doanh nghiệp phải được viết bằng tiếng Việt. Có thể sử dụng tiếng nước ngoài nhưng phải có phiên âm tiếng Việt kèm theo.
3. Số lượng từ trong tên doanh nghiệp
- Tên doanh nghiệp không được quá 200 ký tự, bao gồm cả tên riêng và loại hình doanh nghiệp.
4. Đăng ký tên
- Khi đăng ký doanh nghiệp, cần chuẩn bị hồ sơ đăng ký kinh doanh, trong đó có phần đăng ký tên doanh nghiệp. Cơ quan đăng ký sẽ xem xét và phê duyệt tên doanh nghiệp dựa trên các quy định hiện hành.
5. Kiểm tra tên
- Trước khi đặt tên doanh nghiệp, bạn nên kiểm tra tên dự kiến tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tên đó chưa được sử dụng.
6. Chỉ dẫn thêm
- Nếu tên doanh nghiệp có chứa tên riêng (tên cá nhân), cần phải có sự đồng ý của cá nhân đó.
- Nên chọn một tên dễ nhớ, dễ phát âm và có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh của bạn để tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
Việc tuân thủ các quy định này sẽ giúp doanh nghiệp của bạn được thành lập một cách hợp pháp và thuận lợi hơn trong các hoạt động kinh doanh sau này.
Như thế nào được gọi là tên trùng, tên gây nhầm lẫn?
Tên trùng và tên gây nhầm lẫn là hai khái niệm quan trọng trong việc đặt tên doanh nghiệp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Dưới đây là định nghĩa và cách phân biệt hai khái niệm này:
1. Tên trùng
- Tên trùng được hiểu là tên doanh nghiệp mà hoàn toàn giống nhau về cả tên riêng và tên loại hình. Ví dụ, nếu có một doanh nghiệp đã đăng ký tên là “Công ty TNHH ABC”, thì không thể có doanh nghiệp nào khác đăng ký tên “Công ty TNHH ABC”.
- Tên trùng thường sẽ dẫn đến việc doanh nghiệp không được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do vi phạm quy định về tên doanh nghiệp.
2. Tên gây nhầm lẫn
- Tên gây nhầm lẫn là tên doanh nghiệp mà mặc dù không giống hệt nhau nhưng vẫn có khả năng khiến người khác hiểu lầm về bản chất, nguồn gốc hoặc hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Ví dụ, nếu một doanh nghiệp đã đăng ký tên là “Công ty TNHH A” thì tên “Công ty TNHH A1” hay “Công ty TNHH A & C” có thể được coi là gây nhầm lẫn, vì nó có thể làm người tiêu dùng hiểu lầm rằng hai doanh nghiệp này có liên quan hoặc có cùng một nguồn gốc.
- Tên gây nhầm lẫn có thể không bị cấm hoàn toàn, nhưng trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc khi có khiếu nại từ bên thứ ba, cơ quan đăng ký kinh doanh có thể yêu cầu doanh nghiệp thay đổi tên.
3. Cách kiểm tra tên doanh nghiệp
- Trước khi đăng ký, các chủ doanh nghiệp nên kiểm tra tên dự kiến của mình trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo rằng tên đó không bị trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã được đăng ký trước.
- Cần chú ý rằng ngay cả khi tên không trùng lặp hoàn toàn, nhưng có thể gây nhầm lẫn thì cơ quan đăng ký kinh doanh cũng có thể từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
4. Lưu ý về thương hiệu
- Ngoài việc tuân thủ quy định pháp luật về tên doanh nghiệp, việc lựa chọn tên cũng cần cân nhắc đến vấn đề thương hiệu, để tránh sự nhầm lẫn không chỉ giữa các doanh nghiệp mà còn với thương hiệu đã được đăng ký bảo hộ.
Việc đặt tên đúng cách sẽ giúp doanh nghiệp tránh được những rắc rối pháp lý và bảo vệ được quyền lợi của mình trong hoạt động kinh doanh.
Những điều cần biết về quy định đối với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp
Khi thành lập doanh nghiệp, việc lựa chọn ngành, nghề kinh doanh phải tuân theo các quy định của pháp luật. Dưới đây là những điều cần biết về quy định đối với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp:
1. Đăng ký ngành, nghề kinh doanh
- Doanh nghiệp phải đăng ký ngành, nghề kinh doanh tại thời điểm thành lập và có thể bổ sung, thay đổi sau này.
- Ngành, nghề kinh doanh phải được ghi rõ trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và phù hợp với các quy định của pháp luật.
2. Căn cứ pháp lý
- Các ngành, nghề kinh doanh phải căn cứ theo Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (có mã số và tên gọi cụ thể) để xác định đúng ngành, nghề cho doanh nghiệp.
- Các quy định cụ thể về điều kiện và yêu cầu đối với từng ngành, nghề kinh doanh được quy định trong các văn bản pháp luật liên quan, như Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, và các luật chuyên ngành khác.
3. Ngành, nghề cấm kinh doanh
- Doanh nghiệp không được phép đăng ký hoặc thực hiện các ngành, nghề bị cấm theo quy định của pháp luật. Ví dụ: sản xuất, buôn bán các chất ma túy, hàng giả, vũ khí, vật liệu nổ, hay các sản phẩm độc hại.
- Cần kiểm tra danh mục ngành, nghề cấm kinh doanh được quy định tại các văn bản pháp luật để đảm bảo không vi phạm.
4. Điều kiện kinh doanh
- Một số ngành, nghề yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện nhất định trước khi hoạt động. Ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ, sản xuất thực phẩm, kinh doanh dược phẩm, du lịch…
- Điều kiện này có thể bao gồm giấy phép, chứng nhận, hoặc các yêu cầu về cơ sở vật chất, nhân sự.
5. Thay đổi, bổ sung ngành, nghề kinh doanh
- Doanh nghiệp có quyền thay đổi hoặc bổ sung ngành, nghề kinh doanh sau khi đã thành lập. Quy trình này cần thực hiện qua cơ quan đăng ký kinh doanh.
- Việc thay đổi ngành, nghề có thể cần sự chấp thuận từ cơ quan quản lý chuyên ngành tùy thuộc vào loại ngành, nghề.
6. Trách nhiệm của doanh nghiệp
- Doanh nghiệp phải thực hiện đúng các quy định về ngành, nghề đã đăng ký, bao gồm việc báo cáo, nộp thuế, và các nghĩa vụ liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- Doanh nghiệp cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về các hoạt động kinh doanh của mình.
7. Kiểm tra và thanh tra
- Doanh nghiệp có thể bị kiểm tra, thanh tra bởi các cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ các quy định về ngành, nghề kinh doanh.
- Vi phạm quy định có thể dẫn đến các hình thức xử lý hành chính hoặc hình sự, tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
8. Tìm hiểu thông tin
- Doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ thông tin về ngành, nghề dự kiến kinh doanh từ các cơ quan chức năng hoặc thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để tránh những rủi ro không đáng có.
Đảm bảo tuân thủ đúng quy định về ngành, nghề kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn góp phần xây dựng hình ảnh và thương hiệu vững chắc trong mắt khách hàng và đối tác.
Hồ sơ, trình tự, thủ tục đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên
Để đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên tại Việt Nam, bạn cần thực hiện theo trình tự và thủ tục như sau:
1. Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ đăng ký thành lập Công ty TNHH một thành viên bao gồm:
- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu quy định).
- Điều lệ công ty: Ghi rõ các thông tin về tên, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ, tổ chức quản lý, và các quy định nội bộ khác.
- Danh sách thành viên (nếu có): Trong trường hợp chủ sở hữu là tổ chức.
- Bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ sau:
- Giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc thẻ căn cước công dân của chủ sở hữu (nếu là cá nhân).
- Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương của tổ chức (nếu chủ sở hữu là tổ chức).
- Giấy ủy quyền (nếu đăng ký qua đại diện) và bản sao giấy tờ tùy thân của người được ủy quyền.
2. Nộp hồ sơ đăng ký
- Nơi nộp hồ sơ: Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh, thành phố nơi công ty đặt trụ sở chính, hoặc nộp online thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
3. Tiếp nhận hồ sơ
- Xét duyệt hồ sơ: Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận hồ sơ và tiến hành kiểm tra tính hợp lệ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Thời gian xử lý: Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thường là 3-5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
4. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Khi hồ sơ được phê duyệt, bạn sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Từ thời điểm này, công ty của bạn chính thức có tư cách pháp nhân.
5. Công bố thông tin doanh nghiệp
- Sau khi nhận Giấy chứng nhận, công ty cần thực hiện việc công bố thông tin trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Thời hạn công bố là 30 ngày kể từ ngày nhận Giấy chứng nhận.
6. Thực hiện các nghĩa vụ khác
- Đăng ký mẫu con dấu tại cơ quan có thẩm quyền.
- Thực hiện đăng ký thuế tại cơ quan thuế quản lý.
- Mở tài khoản ngân hàng và thông báo số tài khoản cho cơ quan đăng ký.
7. Lưu ý
- Các thông tin trong hồ sơ đăng ký doanh nghiệp phải chính xác và đầy đủ. Nếu có sai sót, bạn có thể bị yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi, làm chậm tiến trình thành lập công ty.
- Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ thông báo bằng văn bản lý do từ chối để bạn có thể chỉnh sửa và nộp lại.
Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và tuân thủ đúng trình tự thủ tục sẽ giúp quá trình thành lập Công ty TNHH một thành viên diễn ra thuận lợi.
Hô sơ, trình tự, thủ tục đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc
Để đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc (như chi nhánh, văn phòng đại diện) của doanh nghiệp tại Việt Nam, bạn cần thực hiện theo các bước và chuẩn bị hồ sơ cụ thể như sau:
1. Hồ sơ đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc
Hồ sơ bao gồm các tài liệu chính sau:
- Giấy đề nghị đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc: Theo mẫu quy định (thường được gọi là mẫu số 1, 2 hoặc 3 tùy theo loại hình đơn vị).
- Quyết định thành lập đơn vị phụ thuộc: Quyết định này do người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp ký.
- Điều lệ của doanh nghiệp: Bản sao điều lệ của doanh nghiệp (trong trường hợp chi nhánh hoặc văn phòng đại diện).
- Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa điểm: Hợp đồng thuê nhà hoặc tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm của đơn vị phụ thuộc.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Bản sao có công chứng hoặc bản sao có dấu xác nhận của doanh nghiệp.
2. Trình tự thực hiện
Dưới đây là trình tự thực hiện để đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
- Chủ doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu nêu trên.
Bước 2: Nộp hồ sơ
- Nộp hồ sơ đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.
- Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký đơn vị phụ thuộc
- Trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của đơn vị phụ thuộc.
- Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo lý do từ chối và yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
3. Đăng ký thuế
- Sau khi nhận Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của đơn vị phụ thuộc, cần thực hiện thủ tục đăng ký mã số thuế cho đơn vị phụ thuộc tại cơ quan thuế địa phương.
4. Các lưu ý khác
- Đảm bảo rằng các thông tin trong hồ sơ đăng ký đầy đủ và chính xác để tránh việc phải sửa đổi, bổ sung hồ sơ sau này.
- Tên của đơn vị phụ thuộc phải được gắn với tên của doanh nghiệp chính và có thể thêm cụm từ như “Chi nhánh”, “Văn phòng đại diện” trước hoặc sau tên doanh nghiệp.
- Đối với chi nhánh, có thể thực hiện các hoạt động kinh doanh trong phạm vi được phép, trong khi văn phòng đại diện chủ yếu thực hiện các chức năng hỗ trợ như tiếp thị, quảng bá.
Thực hiện đúng các bước và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình đăng ký thành lập đơn vị phụ thuộc diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.